Content Marketing không chỉ là việc tạo nội dung!
Để trở thành Content Marketer chuyên nghiệp, bạn cần hiểu cả hệ sinh thái xung quanh: SEO, Social Media, Advertising, Business và Marketing,… Vì content không tồn tại độc lập mà phải tích hợp với mọi khía cạnh của marketing hiện đại.
Mình đã tổng hợp hơn 200 thuật ngữ thiết yếu được phân loại thành 8 chương, giúp bạn hiểu tư duy toàn diện và nắm bắt cơ hội phát triển trong ngành.
1. Thuật ngữ cơ bản trong Content Marketing #
Content: Nội dung bao gồm tất cả các dạng thông tin như văn bản, hình ảnh, video, âm thanh, infographic,… được tạo ra để truyền tải thông điệp đến đối tượng mục tiêu.
Content Marketing: Chiến lược tạo và phân phối nội dung có giá trị, phù hợp với nhu cầu khách hàng nhằm thu hút, giữ chân và chuyển đổi họ thành khách hàng trung thành.
Content Creation: Quá trình sáng tạo và sản xuất nội dung từ ý tưởng ban đầu đến sản phẩm hoàn thiện, bao gồm nghiên cứu, viết, thiết kế và chỉnh sửa.
Content Curation: Quá trình chọn lọc, sắp xếp và chia sẻ nội dung từ nhiều nguồn uy tín, thay vì tự sản xuất 100% để bổ sung giá trị cho đối tượng mục tiêu.
Content Syndication: Việc phân phối lại nội dung gốc (bài blog, video, ebook…) trên nhiều nền tảng/trang web khác để mở rộng độ phủ và traffic.
Call To Action (CTA): Lời kêu gọi hành động cụ thể muốn người dùng thực hiện như “Mua ngay”, “Đăng ký”, “Tìm hiểu thêm”.
2. Thuật ngữ về đối tượng khách hàng #
Target Audience: Nhóm đối tượng khách hàng tiềm năng mà thương hiệu hướng đến, được xác định qua nhân khẩu học, hành vi, nhu cầu.
Insight: Hiểu biết sâu sắc về khách hàng, thị trường hoặc dữ liệu được rút ra từ quá trình phân tích. Insight giúp marketer hiểu được “tại sao” khách hàng có hành vi nhất định, từ đó đưa ra quyết định chiến lược chính xác.
Customer Persona: Chân dung khách hàng chi tiết, thường được xây dựng thành “profile giả định” (tên, nghề, thói quen, pain point, mục tiêu…) để định hướng content sát nhu cầu thực tế.
Lead: Khách hàng tiềm năng đã thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn thông qua các hành động như đăng ký email, tải tài liệu, hoặc liên hệ trực tiếp.
Customer Engagement: Mức độ tương tác, kết nối và tham gia của khách hàng với thương hiệu thông qua các kênh khác nhau như website, social media, email và các hoạt động offline.
User Experience (UX): Tổng thể trải nghiệm và cảm nhận của người dùng khi tương tác với sản phẩm, dịch vụ hoặc nội dung của thương hiệu, bao gồm tính dễ sử dụng, hữu ích và thỏa mãn.
Customer Journey: Mô hình mô tả hành trình của khách hàng từ lần đầu tiếp xúc với thương hiệu đến khi thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, đăng ký…), thường được chia thành các giai đoạn: Awareness (Nhận thức), Interest (Quan tâm), Consideration (Cân nhắc), Intent (Ý định), Evaluation (Đánh giá), và Purchase (Mua hàng).
3. Thuật ngữ về tổ chức & nhân sự #
Cơ cấu Công ty
Agency: Công ty cung cấp dịch vụ marketing, quảng cáo hoặc truyền thông cho các khách hàng bên ngoài, có thể chuyên về một lĩnh vực cụ thể như digital agency, creative agency, hoặc PR agency.
Client: Khách hàng của agency hoặc freelancer, là công ty/tổ chức thuê dịch vụ marketing và truyền thông để thực hiện các mục tiêu kinh doanh của họ.
Account: Người quản lý quan hệ với khách hàng (client), chịu trách nhiệm nhận brief, phối hợp team triển khai và đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng yêu cầu.
Creative Director: Người chịu trách nhiệm về định hướng sáng tạo tổng thể của dự án hoặc chiến dịch, đảm bảo tất cả các yếu tố sáng tạo đều nhất quán và phù hợp với mục tiêu thương hiệu.
Contributor: Người đóng góp nội dung cho blog, website hoặc ấn phẩm, có thể là nhân viên nội bộ, freelancer hoặc chuyên gia bên ngoài được mời viết bài.
Mô hình kinh doanh
B2B (Business to Business): Công ty bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho các công ty khác, thường có chu kỳ bán hàng dài hơn và giá trị giao dịch cao hơn B2C.
B2C (Business to Consumer): Công ty bán trực tiếp sản phẩm hoặc dịch vụ cho người tiêu dùng cuối, thường có chu kỳ mua hàng ngắn và quyết định nhanh chóng.
C2C (Consumer to Consumer): Người tiêu dùng bán hàng cho nhau, thường thông qua các nền tảng trung gian như marketplace, ứng dụng mua bán cá nhân.
D2C (Direct to Consumer): Nhà sản xuất bán trực tiếp đến người tiêu dùng mà không qua trung gian, thường thông qua website riêng hoặc cửa hàng trực tuyến.
SaaS (Software as a Service): Đơn vị cung cấp phần mềm dưới dạng dịch vụ trên cloud, khách hàng trả phí định kỳ để sử dụng thay vì mua bản quyền một lần.
Freemium: Mô hình cung cấp dịch vụ cơ bản miễn phí và tính phí cho các tính năng nâng cao hoặc premium, phổ biến trong các ứng dụng và phần mềm.
Subscription: Mô hình kinh doanh dựa trên việc khách hàng trả phí định kỳ (hàng tháng/năm) để sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ liên tục.
Vai trò sáng tạo
Content Creator: Người chuyên tạo ra nội dung đa phương tiện (văn bản, hình ảnh, video, audio) cho các nền tảng digital, thường có kỹ năng đa dạng và hiểu biết về xu hướng online.
Content Writer: Người viết nội dung chữ (blog, website, social caption…), tập trung vào sự chính xác, dễ hiểu, và đáp ứng mục tiêu marketing.
Copywriter: Người viết nội dung thuyết phục nhằm thúc đẩy hành động cụ thể từ người đọc, chuyên về quảng cáo, sales page, email marketing và các tài liệu bán hàng.
Art Director: Người chịu trách nhiệm về khía cạnh thị giác của dự án, bao gồm concept design, layout, màu sắc, typography và đảm bảo tính nhất quán trong nhận diện thương hiệu.
Designer: Người thiết kế các yếu tố thị giác như logo, banner, infographic, social media post, website layout và các tài liệu marketing khác.
Photographer: Người chụp ảnh phục vụ cho chiến dịch hoặc content, đảm bảo hình ảnh phù hợp concept và brand guideline.
Illustrator: Người tạo ra các hình minh họa, icon, infographic và artwork cho các dự án marketing.
Editor: Người chịu trách nhiệm chỉnh sửa, kiểm tra và hoàn thiện nội dung trước khi xuất bản, đảm bảo chất lượng về mặt ngữ pháp, phong cách và thông điệp.
Quy trình Làm việc
Creative Brief: Tài liệu tóm tắt thông tin quan trọng về dự án, bao gồm mục tiêu, đối tượng mục tiêu, thông điệp chính, tone of voice, timeline và budget để định hướng cho team sáng tạo.
Brief: Tài liệu hướng dẫn ngắn gọn của Client về yêu cầu cụ thể của một task hoặc dự án, cung cấp bối cảnh và mong muốn để Agency thực hiện đúng mục tiêu.
Deadline: Thời hạn cuối cùng phải hoàn thành và bàn giao một task/dự án.
Distribution Plan: Kế hoạch chi tiết về cách thức phân phối và quảng bá nội dung trên các kênh khác nhau, bao gồm timing, platform và target audience cho từng kênh.
Storyboard: Bản phác thảo trực quan mô tả từng cảnh trong video hoặc animation, giúp visualize ý tưởng trước khi sản xuất và đảm bảo tất cả thành viên team hiểu rõ concept.
Reference: Tài liệu tham khảo, ví dụ hoặc mẫu mã được sử dụng để học hỏi và lấy cảm hứng cho việc tạo ra nội dung mới, không phải để copy hoàn toàn.
4. Thuật ngữ về các dạng Content #
Content SEO: Nội dung trên website được tối ưu để lên Top công cụ tìm kiếm (như Google). Bao gồm nhiều hạng mục như bố trí từ khóa, xây dựng outline, tối ưu tiêu đề, mô tả,…
Content Social: Nội dung dung được tạo ra để đăng tải trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, TikTok, v.v.
Guest Post: Bài viết do tác giả bên ngoài viết và đăng trên blog/website của bạn, hoặc bài bạn viết cho website khác, là chiến lược phổ biến để xây dựng backlink và mở rộng audience.
Content ROI: Chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư vào nội dung, được tính bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí bỏ ra để tạo và phân phối nội dung.
Content Portfolio: Bộ sưu tập các sản phẩm content đã thực hiện (bài viết, hình ảnh, video…), dùng để giới thiệu năng lực với khách hàng hoặc nhà tuyển dụng.
Content Seeding: Hoạt động gieo nội dung ở những nơi có cộng đồng mục tiêu (group, forum, comment, KOL…), nhằm tạo hiệu ứng thảo luận và tăng độ lan truyền.
Visual Content: Nội dung sử dụng yếu tố hình ảnh như infographic, video, image, GIF để truyền tải thông tin.
User-Generated Content (UGC): Nội dung được tạo ra bởi người dùng thay vì thương hiệu, bao gồm review, photo, video, testimonial.
Content AI: Nội dung được tạo ra (toàn phần hoặc một phần) bằng trí tuệ nhân tạo. AI sử dụng dữ liệu và mô hình ngôn ngữ để viết bài, tạo hình ảnh, video, âm thanh…
Authentic Content: Nội dung chân thực, không giả tạo, phản ánh đúng giá trị và cá tính thương hiệu, tạo kết nối tin cậy với audience.
Storytelling: Nghệ thuật kể chuyện trong nội dung, giúp thông điệp trở nên gần gũi và cảm xúc hơn, thường dùng nhân vật, tình huống hoặc trải nghiệm để dẫn dắt người đọc/người xem.
Infographic: Hình ảnh trực quan kết hợp chữ và đồ hoạ để truyền tải thông tin, số liệu phức tạp theo cách dễ hiểu, dễ ghi nhớ, dễ chia sẻ.
Meme: Hình ảnh, video hoặc câu nói hài hước được chế lại và lan truyền rộng rãi, thường gắn với xu hướng (trend) trên mạng xã hội.
Long-form Content: Nội dung dài và chi tiết như blog post, video dài trên YouTube, IGTV, bài viết Facebook dài, thường cung cấp thông tin sâu và toàn diện về một chủ đề cụ thể.
Short-form Content: Nội dung ngắn gọn, dễ tiêu thụ như TikTok video, Instagram Stories, Twitter post, Reels, thường dưới 60 giây và tập trung vào một ý chính.
Seasonal Content: Nội dung được tạo theo mùa, ngày lễ, sự kiện đặc biệt (Tết, Noel, Black Friday…), giúp thương hiệu “bắt sóng” thời điểm và tăng độ liên quan.
Carousel: Định dạng nhiều ảnh hoặc slide nối tiếp nhau trên một bài post (thường dùng trên Instagram, Facebook, LinkedIn) để kể câu chuyện hoặc liệt kê thông tin theo từng bước.
Stories: Nội dung ngắn (ảnh hoặc video) tồn tại trong 24h trên các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok; thường mang tính đời thường, cập nhật nhanh.
Reels: Video ngắn dạng dọc từ 15-90s, dễ lan truyền trên Instagram và Facebook nhờ thuật toán ưu tiên, thường dùng nhạc nền và hiệu ứng để tăng viral.
Livestream: Tính năng phát video trực tiếp real-time, cho phép tương tác trực tiếp với audience thông qua comment và reaction trong thời gian thực.
5. Thuật ngữ về chiến lược & phân tích #
Content Strategy: Chiến lược tổng thể về cách thương hiệu dùng nội dung để đạt mục tiêu kinh doanh/marketing, bao gồm mục tiêu, kênh, cách thức, KPI,…
Content Direction: Hướng dẫn cụ thể về phong cách, chủ đề, cấu trúc và cách thức trình bày nội dung để đảm bảo tính nhất quán và phù hợp với chiến lược tổng thể.
Always-on Content: Chiến lược sản xuất và phân phối nội dung liên tục, không ngừng nghỉ để duy trì sự hiện diện thương hiệu.
Performance Content: Nội dung được tối ưu để đo lường và tạo ra kết quả cụ thể (traffic, lead, đơn hàng…), thường gắn với quảng cáo và các chỉ số hiệu suất.
Content Pillar: Các chủ đề hoặc lĩnh vực nội dung cốt lõi mà thương hiệu tập trung phát triển, thường là 3-5 chủ đề chính giúp xây dựng chuyên môn và thu hút đối tượng mục tiêu.
Content Funnel: Hệ thống nội dung được thiết kế theo từng giai đoạn hành trình khách hàng, đảm bảo khách hàng được dẫn dắt từ biết đến mua.
Content Angle: Góc nhìn hoặc cách tiếp cận độc đáo khi tạo nội dung về một chủ đề, giúp nội dung trở nên khác biệt, thu hút và có giá trị hơn so với đối thủ cạnh tranh.
Concept: Ý tưởng cốt lõi hoặc chủ đề trung tâm của một chiến dịch, dự án hoặc nội dung, thể hiện thông điệp chính mà thương hiệu muốn truyền tải đến đối tượng mục tiêu.
Big Idea: Ý tưởng lớn, độc đáo và có sức lan tỏa mạnh mẽ, có thể trở thành nền tảng cho toàn bộ chiến dịch marketing hoặc định vị thương hiệu trong thời gian dài.
Content Repurpose: Quá trình tái sử dụng và chuyển đổi nội dung hiện có sang các định dạng hoặc nền tảng khác.
KPIs (Key Performance Indicators): Các chỉ số quan trọng được sử dụng để đo lường hiệu suất và thành công của chiến dịch content marketing, như lượt xem, tương tác, chuyển đổi, và doanh thu.
Content Metrics: Các số liệu cụ thể được sử dụng để đánh giá hiệu quả của nội dung, bao gồm reach (phạm vi tiếp cận), engagement (tương tác), conversion rate (tỷ lệ chuyển đổi), time on page (thời gian trên trang), và social shares (chia sẻ trên mạng xã hội).
A/B Testing: Phương pháp thử nghiệm so sánh hai phiên bản khác nhau của cùng một nội dung (tiêu đề, hình ảnh, CTA…) để xác định phiên bản nào mang lại hiệu quả tốt hơn với đối tượng mục tiêu.
Conversion Rate Optimization (CRO): Quá trình cải thiện và tối ưu hóa website, landing page hoặc nội dung để tăng tỷ lệ chuyển đổi khách truy cập thành khách hàng hoặc thực hiện hành động mong muốn.
6. Thuật ngữ về SEO & Website #
SEO Cơ bản
SEO (Search Engine Optimization): Quá trình tối ưu hóa website và nội dung để cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm như Google, Bing, nhằm tăng lượng truy cập tự nhiên (organic traffic).
SEO On-page: Tối ưu trực tiếp trên trang web (tiêu đề, thẻ meta, heading, URL, internal link, tốc độ tải, trải nghiệm người dùng…) để cải thiện thứ hạng tìm kiếm.
SEO Off-page: Các hoạt động ngoài trang web như xây dựng backlink, PR, social share, brand mention… nhằm tăng uy tín và authority của website.
SERP (Search Engine Results Page): Trang kết quả tìm kiếm hiển thị danh sách các website liên quan đến từ khóa mà người dùng tìm kiếm, bao gồm kết quả tự nhiên và quảng cáo trả phí.
Search Intent: Mục đích hoặc ý định thực sự của người dùng khi thực hiện một truy vấn tìm kiếm, được chia thành 4 loại chính: Informational (tìm thông tin), Navigational (tìm trang web cụ thể), Commercial (so sánh sản phẩm), và Transactional (mua hàng).
Featured Snippet: Đoạn trích nổi bật xuất hiện ở vị trí “số 0” trên trang kết quả tìm kiếm của Google, hiển thị câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi của người dùng từ một website cụ thể.
Từ khóa (Keywords)
Keyword: Từ hoặc cụm từ mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm để tìm thông tin, cũng là từ khóa mà website muốn xếp hạng cao để thu hút traffic.
Long Tail Keyword: Cụm từ khóa dài (thường từ 3 từ trở lên) có độ cạnh tranh thấp, lượng tìm kiếm ít nhưng có tính chuyển đổi cao và dễ xếp hạng hơn.
Keyword Research: Quá trình nghiên cứu và phân tích để tìm ra những từ khóa phù hợp với mục tiêu kinh doanh, có lượng tìm kiếm tốt và độ cạnh tranh hợp lý.
Keyword Difficulty: Chỉ số đánh giá mức độ khó khăn để xếp hạng cao cho một từ khóa cụ thể, dựa trên sức mạnh của các website đang xếp hạng top đầu.
Search Volume: Số lần một từ khóa được tìm kiếm trung bình trong một tháng, giúp đánh giá mức độ phổ biến và tiềm năng traffic của từ khóa đó.
Branded Keyword: Từ khóa có chứa tên thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể của công ty, thường có tỷ lệ chuyển đổi cao vì người dùng đã biết đến thương hiệu.
Keyword Stuffing: Hành vi nhồi nhét từ khóa quá nhiều và không tự nhiên trong nội dung, bị Google coi là spam và có thể dẫn đến việc bị phạt thứ hạng.
Nội dung Website
Sapo: Đoạn mở đầu của một bài viết, có nhiệm vụ tóm tắt ý chính, tạo hứng thú và giữ chân người đọc.
Title SEO: Thẻ title trong HTML, là tiêu đề hiển thị trên kết quả tìm kiếm và tab trình duyệt, có độ dài tối ưu 40-60 ký tự để hiển thị đầy đủ trên SERP.
Meta Description: Đoạn mô tả ngắn gọn (150-160 ký tự) về nội dung trang web, hiển thị dưới tiêu đề trên kết quả tìm kiếm, không ảnh hưởng trực tiếp đến ranking nhưng tác động đến CTR.
Outline Content: Bản dàn ý cấu trúc của một nội dung (gồm heading, ý chính, ý phụ), giúp viết bài mạch lạc, đúng mục tiêu và không bỏ sót ý.
Headings (H1, H2, H3…): Các thẻ tiêu đề HTML được sử dụng để cấu trúc nội dung theo thứ bậc, giúp người dùng và công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về cấu trúc và nội dung chính của trang.
URL: Địa chỉ web duy nhất của một trang, nên được tối ưu ngắn gọn, có chứa từ khóa và dễ hiểu cho cả người dùng và công cụ tìm kiếm.
Alt Text: Văn bản mô tả nội dung hình ảnh trong thẻ , giúp Google hiểu để SEO và giúp người khiếm thị nghe được mô tả hình ảnh qua phần mềm đọc màn hình.
Slug: Phần cuối của URL sau tên miền, mô tả nội dung cụ thể của trang, nên được viết bằng chữ thường, phân cách bằng dấu gạch ngang và chứa từ khóa.
Liên kết (Links)
Backlink: Liên kết từ website khác trỏ về website của bạn, được coi là “phiếu bầu” về chất lượng và uy tín, là yếu tố ranking quan trọng nhất của Google.
Internal Link: Liên kết từ trang này đến trang khác trong cùng một website, giúp phân bổ link juice, cải thiện trải nghiệm người dùng và hỗ trợ SEO.
External Link: Liên kết từ website của bạn đến một website khác, giúp cung cấp thêm thông tin hữu ích cho người dùng và xây dựng mối quan hệ với các trang web khác.
Inbound Link: Liên kết từ bên ngoài trỏ vào website của bạn, tương đương với backlink, càng nhiều inbound link chất lượng thì thứ hạng càng tốt.
Outbound Link: Liên kết từ website của bạn trỏ ra ngoài, đến các website khác, nên link đến những trang có uy tín để tăng độ tin cậy cho nội dung.
Dofollow: Loại liên kết cho phép công cụ tìm kiếm theo dõi và truyền “link juice” (giá trị SEO) từ trang nguồn đến trang đích, là dạng link mặc định.
Nofollow: Thuộc tính được thêm vào liên kết để báo cho công cụ tìm kiếm không theo dõi link đó và không truyền link juice, thường dùng cho comment, quảng cáo hoặc link không tin cậy.
Anchor Text: Văn bản hiển thị của một liên kết, có thể click được, nên chứa từ khóa liên quan đến trang đích để tối ưu SEO nhưng phải tự nhiên và đa dạng.
Cấu trúc Website
Sitemap: Bản đồ trang web liệt kê tất cả các URL quan trọng của website, giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng khám phá và index nội dung.
Landing Page: Trang đích được thiết kế chuyên biệt để chuyển đổi khách truy cập thành lead hoặc khách hàng, thường có một mục tiêu cụ thể và CTA rõ ràng.
Blog: Kênh nội dung online dưới dạng bài viết, thường cập nhật thường xuyên để chia sẻ kiến thức, tin tức hoặc trải nghiệm, đồng thời hỗ trợ SEO.
Category: Danh mục phân loại nội dung theo chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể, giúp tổ chức website có cấu trúc rõ ràng và dễ điều hướng.
Content Management System (CMS): Hệ thống quản lý nội dung cho phép tạo, chỉnh sửa và quản lý nội dung website mà không cần kiến thức lập trình, phổ biến nhất là WordPress.
Topic Cluster: Mô hình tổ chức nội dung xung quanh một chủ đề chính (pillar page) và các chủ đề con liên quan (cluster pages), được liên kết với nhau để tăng cường SEO.
Pillar Page: Nội dung cốt lõi, toàn diện về một chủ đề quan trọng, thường là trang dài và chi tiết, làm trung tâm cho các nội dung liên quan khác.
Cluster Pages: Các bài viết con chuyên sâu về từng nhánh nhỏ của chủ đề, được liên kết ngược lại Pillar Page để tạo Topic Cluster, giúp SEO mạnh hơn.
Silo: Cách tổ chức cấu trúc website theo các nhóm chủ đề riêng biệt, mỗi silo tập trung vào một lĩnh vực cụ thể và được liên kết nội bộ chặt chẽ.
Đo lường & tối ưu
Content Gap: Khoảng trống nội dung giữa những gì đối thủ cung cấp và những gì thương hiệu chưa có, hoặc nhu cầu của audience chưa được đáp ứng.
Content Audit: Quá trình kiểm tra, phân tích toàn bộ nội dung website (traffic, thứ hạng, chất lượng, E-E-A-T…) để quyết định giữ, tối ưu hoặc loại bỏ.
Readability: Mức độ dễ đọc và dễ hiểu của nội dung, được đo lường qua các chỉ số như Flesch Reading Score.
Website Traffic: Tổng số lượt truy cập vào website trong một khoảng thời gian nhất định, bao gồm cả traffic từ tìm kiếm, social media, quảng cáo và direct.
Organic Traffic: Lưu lượng truy cập đến website từ kết quả tìm kiếm tự nhiên (không trả phí), là chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả SEO.
Bounce Rate: Tỷ lệ phần trăm người dùng rời khỏi website sau khi chỉ xem một trang, bounce rate cao có thể cho thấy nội dung không phù hợp hoặc trải nghiệm người dùng kém.
Unique Visitors per Month (UVM): Lượng người dùng duy nhất truy cập website trong một tháng, chỉ tính một lần/thiết bị dù có truy cập nhiều lần.
Heat Map: Biểu đồ nhiệt thể hiện trực quan mức độ tương tác của người dùng với các phần tử trên website thông qua màu sắc, giúp tối ưu UX và conversion rate.
Click-through Rate (CTR): Tỷ lệ phần trăm người click vào link hoặc quảng cáo so với tổng số người xem, là chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả của nội dung và quảng cáo.
Conversion Rate: Tỷ lệ phần trăm visitors thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, đăng ký, download…) so với tổng số visitors, phản ánh hiệu quả của website và marketing.
Google Search Console: Công cụ miễn phí của Google giúp theo dõi hiệu suất website trên tìm kiếm, bao gồm từ khóa, impression, click, và các vấn đề kỹ thuật.
Google Analytics: Công cụ phân tích web miễn phí của Google, theo dõi và báo cáo lưu lượng truy cập website. Google Analytics cung cấp dữ liệu về hành vi người dùng, nguồn traffic, tỷ lệ chuyển đổi và hiệu suất nội dung.
Google Tag Manager: Công cụ quản lý thẻ miễn phí của Google, cho phép thêm và cập nhật các mã theo dõi trên website mà không cần chỉnh sửa code. GTM giúp triển khai tracking code, pixel quảng cáo và công cụ phân tích một cách dễ dàng.
Chất lượng nội dung Website
Unique Content: Nội dung độc đáo, không trùng lặp với nội dung khác trên internet, được Google đánh giá cao và ưu tiên trong ranking.
Duplicate Content: Nội dung bị trùng lặp một phần hoặc hoàn toàn với nội dung khác trên cùng website hoặc website khác, có thể bị Google phạt hoặc không được index.
Spin Content: Kỹ thuật tạo ra nhiều phiên bản khác nhau từ một nội dung gốc bằng cách thay đổi từ ngữ, cấu trúc câu, thường được coi là black-hat SEO và không được khuyến khích.
Thin Content: Nội dung có ít giá trị, thiếu thông tin hoặc quá ngắn, không đáp ứng nhu cầu người dùng.
7. Thuật ngữ về Social Media #
Thuật ngữ cơ bản
Social Media: Các nền tảng trực tuyến cho phép người dùng tạo, chia sẻ nội dung và tương tác với nhau, bao gồm Facebook, Instagram, TikTok, LinkedIn, Twitter, YouTube,…
Hook: Mở đầu của nội dung, có thể bao gồm cả tiêu đề, hình ảnh, âm thanh, giọng nói, hiệu ứng,… được thiết kế để giữ sự chú ý ngay trong 3 giây đầu tiên.
Hashtag: Từ khóa hoặc cụm từ được đánh dấu bằng ký hiệu “#” để phân loại và tăng khả năng tìm kiếm nội dung trên social media.
Viral: Hiện tượng một nội dung được chia sẻ và lan truyền với tốc độ cực nhanh trên mạng xã hội, thường đạt hàng triệu lượt xem, like và share trong thời gian ngắn.
Trend: Xu hướng, chủ đề hoặc hashtag đang được quan tâm và thảo luận nhiều trên social media trong một khoảng thời gian nhất định, thường thay đổi nhanh chóng.
Algorithm: Thuật toán của các nền tảng mạng xã hội sử dụng để quyết định nội dung nào sẽ được hiển thị trên feed của người dùng, dựa trên nhiều yếu tố như tương tác, thời gian, mối quan hệ.
Native Content: Nội dung được thiết kế để hòa hợp tự nhiên với format, style và văn hóa của nền tảng, không có cảm giác quảng cáo rõ ràng.
Cách thức & chỉ số đo lường
Organic Distribution: Việc phân phối nội dung một cách tự nhiên trên social media mà không sử dụng quảng cáo trả phí, dựa vào thuật toán của nền tảng và sự tương tác của người dùng.
Paid Distribution: Việc sử dụng quảng cáo trả phí để đẩy nội dung đến đối tượng rộng hơn hoặc cụ thể hơn, bao gồm boost post, sponsored content và các hình thức quảng cáo khác.
Cross-posting: Chiến lược đăng cùng một nội dung lên nhiều nền tảng mạng xã hội khác nhau cùng một lúc để tối đa hóa reach.
Sponsored Post: Bài đăng được thương hiệu tài trợ cho influencer hoặc creator, bắt buộc phải gắn nhãn #ad, #sponsored hoặc #partnership.
Social Listening: Quá trình theo dõi, thu thập và phân tích các cuộc trò chuyện, đề cập về thương hiệu trên các nền tảng mạng xã hội.
Link in Bio: Đường link duy nhất được phép đặt trong phần bio của hầu hết các nền tảng mạng xã hội, thường dẫn đến website hoặc landing page.
Boost Post: Tính năng trả phí để tăng reach và visibility của một bài đăng cụ thể, giúp nội dung tiếp cận nhiều người hơn.
Engagement Rate: Tỷ lệ phần trăm tương tác (like, comment, share, save) so với tổng số người xem hoặc follower, là chỉ số quan trọng đo lường hiệu quả nội dung.
Reach: Số lượng người dùng duy nhất đã xem nội dung của bạn trong một khoảng thời gian nhất định, không tính việc một người xem nhiều lần.
Impressions: Tổng số lần nội dung được hiển thị trên màn hình người dùng, bao gồm cả trường hợp một người xem lặp lại nhiều lần.
Organic Reach: Số lượng người tiếp cận nội dung một cách tự nhiên thông qua thuật toán, không thông qua việc trả phí quảng cáo hoặc boost post.
Social Proof: Bằng chứng xã hội (review, rating, testimonial) giúp tăng uy tín thương hiệu.
8. Thuật ngữ về quảng cáo & Marketing #
Các loại Marketing
Inbound Marketing: Thu hút khách hàng “tự tìm đến” thương hiệu, thường dùng các công cụ như Content, SEO, Website, mạng xã hội, email nuôi dưỡng.
Outbound Marketing: Chiến lược chủ động tiếp cận khách hàng bằng quảng cáo, email hàng loạt, cold call, banner…, trái ngược với inbound marketing.
Influencer Marketing: Hợp tác với người có ảnh hưởng trên social để lan toả nội dung và sản phẩm đến followers.
Affiliate Marketing: Nội dung được sản xuất bởi cộng tác viên/đối tác nhằm quảng bá sản phẩm và nhận hoa hồng từ doanh thu mang về.
Email Marketing: Gửi nội dung cá nhân hoá qua email để nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng và tăng chuyển đổi.
Quảng cáo và Truyền thông
Campaign: Chiến dịch marketing có mục tiêu cụ thể, thời gian xác định và ngân sách nhất định, bao gồm một loạt các hoạt động phối hợp trên nhiều kênh khác nhau.
TVC (Television Commercial): Quảng cáo truyền hình, là video quảng cáo ngắn được phát sóng trên các kênh TV, thường dài từ 15-60 giây và có chi phí sản xuất cũng như phát sóng cao.
Remarketing/Retargeting: Chiến lược quảng cáo nhắm đến những người đã từng tương tác với website hoặc nội dung của bạn trước đó, nhằm “nhắc nhở” và thúc đẩy họ quay lại hoàn thành hành động mong muốn.
Omnichannel Marketing: Chiến lược marketing tích hợp tất cả các kênh để tạo ra trải nghiệm nhất quán và liền mạch cho khách hàng trên mọi điểm chạm.
Thương hiệu và định vị
Branding: Quá trình xây dựng và phát triển thương hiệu, bao gồm tạo ra nhận diện thị giác, thông điệp, giá trị cốt lõi và trải nghiệm nhất quán để tạo ấn tượng mạnh mẽ trong tâm trí khách hàng.
Brand Personality: Tập hợp các đặc điểm tính cách con người được gán cho thương hiệu, giúp tạo ra kết nối cảm xúc với khách hàng và phân biệt với đối thủ cạnh tranh.
USP (Unique Selling Proposition): Đề xuất giá trị độc đáo mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng, là lý do chính khiến họ chọn bạn thay vì đối thủ cạnh tranh.
Slogan: Câu khẩu hiệu ngắn gọn, dễ nhớ thể hiện thông điệp hoặc giá trị cốt lõi của thương hiệu, thường được sử dụng trong các chiến dịch quảng cáo và marketing.
Tagline: Cụm từ ngắn gọn đi kèm với logo thương hiệu, thể hiện định vị hoặc lời hứa của thương hiệu, thường xuất hiện cố định trong mọi tài liệu truyền thông.
Thought Leader: Người hoặc thương hiệu được coi là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực cụ thể, có ảnh hưởng lớn đến ý kiến và xu hướng của ngành thông qua nội dung chất lượng cao và quan điểm độc đáo.
Tone of Voice: Phong cách giao tiếp đặc trưng của thương hiệu, thể hiện qua cách sử dụng ngôn ngữ, từ vựng và cảm xúc trong mọi nội dung truyền thông.
Visual Identity: Hệ thống nhận diện thị giác của thương hiệu bao gồm logo, màu sắc, typography, hình ảnh và các yếu tố design khác tạo nên sự nhất quán và nhận diện.
Mood Board: Bảng tổng hợp các hình ảnh, màu sắc, texture và yếu tố thị giác khác để thể hiện cảm hứng và hướng đi sáng tạo cho một dự án cụ thể.
Style Guide: Tài liệu hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng các yếu tố thương hiệu như logo, màu sắc, font chữ, tone of voice để đảm bảo tính nhất quán trong mọi nội dung.
Lời kết #
Với danh sách các thuật ngữ Content Marketing ở trên, chắc hẳn đã cho bạn một cái nhìn chi tiết hơn về lĩnh vực này rồi đúng không?
Bài viết này mình đã cố gắng liệt kê đầy đủ và giải thích ngắn gọn nhất có thể. Mong rằng những bạn mới vào “ngành” sẽ cảm thấy dễ dàng hơn trong công việc.
Để xem thêm nhiều kiến thức hữu ích, đừng quên theo dõi Kind Content thường xuyên nhé.