HomeContent Marketing129+ thuật ngữ Content SEO và SEO dành cho người mới vào “ngành”
Thuật ngữ content SEO và SEO

129+ thuật ngữ Content SEO và SEO dành cho người mới vào “ngành”

Bạn có biết, lĩnh vực Content SEO và SEO có hơn 100 thuật ngữ khác nhau lận đấy. Hãy cùng mình khám phá 129+ thuật ngữ Content SEO và SEO dành cho người mới vào “ngành” nhé!

Số 

Các thuật ngữ số sẽ bao gồm:

  • 2xx status codes: Thông báo yêu cầu được xử lý thành công, do máy chủ gửi về. 
  • 301 Redirect: Thông báo chuyển hướng vĩnh viễn URL của trang web sang URL khác. 
  • 302 Redirect: Thông báo chuyển hướng tạm thời URL của trang web sang URL khác. 
  • 4xx status codes: Thông báo yêu cầu thất bại và không tìm thấy thông tin. 
  • 5xx status codes: Thông báo có sự cố đang xảy ra với máy chủ. 

A

Các thuật ngữ Content SEO và SEO bắt đầu bằng chữ A:

  • Accelerated Mobile Pages (AMP): Thuật ngữ chỉ một dự án nguồn mở của Google giúp bạn tạo trang web và tối ưu nội dung trên mobile.
  • ALT Text/Alt Attribute: Đây là văn bản mô tả hình ảnh trong HTML của trang web. 
  • Anchor Text: Còn gọi là văn bản neo, là văn bản mô tả của một liên kết dẫn đến trang web khác.
  • Authority: Thuật ngữ chỉ mức độ uy tín của trang web (được đo bằng thuật toán của Google).
  • Authority Site: Thuật ngữ chỉ trang web có độ tin cậy cao nhất.
  • Auctions Domains: Tên miền được đưa lên sàn đấu giá vì chủ tên miền không tiếp tục gia hạn.

B

Các thuật ngữ trong SEO bắt đầu bằng chữ B:

  • Backlink: Còn được gọi là liên kết ngược, là liên kết từ web khác dẫn về web của bạn.
  • Black Hat: Chỉ những hành động trái quy tắc quản trị trang web của Google. 
  • Blog: Trang web chứa các bài đăng về một chủ đề hay ngành nghề cụ thể.
  • Bookmark: Là tính năng “dấu trang” của trang web giúp truy cập nhanh chóng.
  • Bot: Phần mềm được lập trình để thực hiện một tác vụ cụ thể.
  • Bounce Rate: Là “tỷ lệ thoát”, chỉ lượng người dùng thoát ra khỏi sau khi xem một trang.
  • Branded Keyword: Chỉ hoạt động tìm kiếm từ khóa có đề cập đến thương hiệu cụ thể.
  • Breadcrumb: Tập hợp các liên kết giúp xác định vị trí của người dùng  trên website.
  • Broken Link: Chỉ đường liên kết bị lỗi (thường thường do trang web đã bị xóa). 
  • Browser: Là trình duyệt cho phép bạn truy cập thông tin hay dữ liệu nào đó trên internet. Chẳng hạn như Chrome, Safari,…

C

Các thuật ngữ Content SEO và SEO bắt đầu bằng chữ C:

  • Cache: Bộ nhớ tạm giúp trang web, trình duyệt và ứng dụng của bạn được tải nhanh hơn. 
  • Canonical URL: Địa chỉ tốt và phù hợp nhất để bạn tìm kiếm thông tin nào đó.
  • ccTLD: Viết tắt của tên miền cao cấp nhất theo mã quốc gia, được dùng để xác định tên miền quốc gia hoặc một khu vực. 
  • Cloaking: Một thủ thuật Black Hat hiển thị một thông tin khác so với thông tin được mong đợi trên trang web.
  • Conversion Form: Biểu mẫu chuyển đổi giúp bạn thu thập thông tin của người truy cập vào trang web.
  • Crawler: Trình thu thập thông tin trên các trang web và lập chỉ mục của Google.
  • CSS (Cascading Style Sheets): Phần mã giúp xác định giao diện của các thành phần trên web.
  • Content: Nội dung (chữ, hình ảnh, video, âm thanh,…)
  • Copywriting: Nghề viết nội dung quảng cáo, bán hàng.
  • CTA: Lời kêu gọi hành động.

D

Các thuật ngữ Content SEO và SEO bắt đầu bằng chữ D:

  • Deep Link: Liên kết dẫn đến nội dung trên ứng dụng di động hoặc dẫn đến một trang web khác trang chủ.
  • De-Index: Google đã xóa một trang web nào đó.
  • Disavow : Yêu cầu Google bỏ qua các liên kết có chất lượng thấp.
  • Do-follow: Liên kết cho phép Google truy cập hoặc đánh giá một cách dễ dàng nhất và không gặp sự trở ngại gì.
  • Domain: Địa chỉ trang web chính.
  • Directory (Trang thư mục): Trang có các chủ đề và lĩnh vực khác nhau, được phân loại theo từng mục.
  • Domain Name: Tên miền của trang web (mỗi trang web chỉ sở hữu một tên miền duy nhất).
  • DA – Domain Authority: Thang điểm về độ tin tưởng mà Google dành cho trang web của bạn.
  • Duplicate Content: Nội dung bị trùng lặp một phần lớn hoặc hoàn toàn so với nội dung khác trên Internet.

E

Các thuật ngữ Content chuẩn SEO và SEO bắt đầu bằng chữ E:

  • External Link: Liên kết dẫn đến một trang khác bên ngoài website của bạn.
  • E-Commerce Site: Trang thương mại điện tử.
  • EMD (Exact Match Domain): Tên miền chứa từ khóa SEO mục tiêu của trang web.

F

Các thuật ngữ SEO và Content SEO bắt đầu bằng chữ F:

  • Featured Snippet: Đoạn trích nổi bật xuất hiện ở đầu kết quả tìm kiếm của Google.
  • The Fold: Điểm bị cắt ở cuối màn hình hoặc cửa sổ trình duyệt của trang web.
  • FootPrint: Là những dấu hiệu lặp đi lặp lại giúp Google phát hiện và xử lý hành vi vi phạm.

G

Các thuật ngữ Content SEO và SEO bắt đầu bằng chữ G:

  • Google By Business: Thư mục doanh nghiệp địa phương của Google.
  • Google Search Console: Công cụ miễn phí của Google, cho phép theo dõi mọi hoạt động website của bạn.
  • Guest Blogging: Nội dung bạn viết và đăng trên trang của người khác nhằm dẫn link về web của bạn (tạo Backlink).
  • Google My Business: Nơi được dùng để đăng ký Google doanh nghiệp của bạn.
  • Grey Hat SEO: Thuật toán pha trộn giữa Black Hat và White Hat (Chiến thuật SEO tuân thủ các quy tắc của Google). Hay nói cách khác, thuật toán của Grey Hat có lúc tuân thủ quy tắc có lúc không.

H

Các thuật ngữ trong SEO bắt đầu bằng chữ H:

  • Header tag: Thẻ tiêu đề.
  • Headings: Phần tiêu đề của trang web, có thể là H1, H2, H3,… 
  • HTML: Thành phần cấu tạo của một trang web hoặc một ứng dụng.
  • Hosting: Không gian lưu trữ của trang web.

I

Các thuật ngữ Content SEO và SEO bắt đầu bằng chữ I:

  • Image Compression: Nén, giảm kích thước tệp của ảnh giúp tăng tốc độ tải website.
  • Index: Quá trình Google phân tích nội dung để lập chỉ mục (cho bài viết xuất hiện trên Google).
  • Inbound Link: Liên kết từ một trang nào đó dẫn đến web của bạn.
  • Internal Link: Liên kết của các trang trên cùng một website.
  • Indexed Pages: Các trang đã được lập chỉ mục và có thể tìm thấy trên Google.
  • Impressions: Số lượt người dùng nhìn thấy nội dung, trang web hoặc một quảng cáo của bạn mà không cần phải thực hiện thao tác nhấp vào.

J

Các thuật ngữ Content SEO và SEO bắt đầu bằng chữ J:

  • Javascript: Ngôn ngữ lập trình góp phần tạo ra trang web hoàn chỉnh.

K

Các thuật ngữ Content SEO và SEO bắt đầu bằng chữ K:

  • Keyword: Từ khóa.
  • Keyword Difficulty: Chỉ sự cạnh tranh hoặc độ khó xếp hạng của từ khóa.
  • Keyword Research: Quá trình nghiên cứu từ khóa.
  • Keyword Stuffing: Chỉ việc nhồi nhét từ khóa quá nhiều trong bài viết.

[su_note note_color=”#F3FCFF”]Xem thêm: Hướng dẫn nghiên cứu từ khoá tối ưu SEO & Content Marketing[/su_note]

L

Các thuật ngữ Content SEO và SEO bắt đầu bằng chữ L:

  • Lazy Loading: Phương pháp trì hoãn tải một đối tượng nào đó trên trang đến khi cần thiết để cải thiện tốc độ tải của website.
  • Link Building: Quy trình và hoạt động xây dựng liên kết tối ưu SEO.
  • Link Juice: Ý chỉ sức ảnh hưởng, giá trị của một trang web thông qua các liên kết như liên kết ngoài, liên kết nội bộ.
  • Link Schemes: Chiến thuật Spam, dùng để đánh lừa xếp hạng trang của Google và tăng thứ hạng tìm kiếm.
  • Long Tail Keyword: Các truy vấn dài hơn 3 từ.
  • Landing Page: Là trang đích, trang thu thập và trực tiếp chuyển đổi khách hàng tiềm năng.

M

Các thuật ngữ Content SEO và SEO bắt đầu bằng chữ M:

  • Metadata: Dữ liệu dùng để thể hiện nội dung web đối với Google.
  • Meta Description: Đoạn mô tả ngắn gọn dưới 160 ký tự về nội dung trang.
  • Minification: Hành động xóa những ký tự không cần thiết có trong mã nguồn để cải thiện tốc độ tải của trang web.
  • Mobile-first Indexing: Cơ chế xếp hạng của Google cho nội dung trên phiên bản dành cho thiết bị di động.
  • Money Site: Trang web được dùng để thu hút traffic, bán hàng hay nhấp vào quảng cáo có trả phí.

N

Các thuật ngữ nội dung SEO và SEO bắt đầu bằng chữ N:

  • Nofollow: Liên kết không cho phép Google đi qua, trái ngược với Do-Follow.
  • Noindex: Thuật ngữ chỉ những trang không được xuất hiện trên bảng xếp hạng của Google.

O

Các thuật ngữ nội dung SEO và SEO bắt đầu bằng chữ O:

  • Organic Traffic: Lượng truy cập tự nhiên vào website, không tính phí.
  • Off page SEO: Thủ thuật tối ưu SEO bên ngoài trang web để thu hút backlink.
  • On page SEO: Tối ưu SEO trên website của bạn.
  • Outline Content: Dàn ý cho nội dung

P

Các thuật ngữ nội dung SEO và SEO bắt đầu bằng chữ P:

  • Pagespeed: Tốc độ tải trang.
  • Page Title: Tiêu đề của trang.
  • PageRank: Mức độ SEO tổng thể của trang web do Google đo lường.
  • Pagination: Danh sách các trang của web.
  • Panda: Thuật toán riêng của Google dùng để theo dõi Black Hat.
  • PPC (Pay-Per-Click): Mua quảng cáo tính phí dựa trên lượt click.

Q

Các thuật ngữ Content SEO và SEO bắt đầu bằng chữ Q:

  • Query: Cụm từ (từ khóa) mà người dùng nhập vào Google.

[su_note note_color=”#F3FCFF”]Xem thêm: 15 công cụ kiểm tra bài viết chuẩn SEO mới nhất 2023[/su_note]

R

Các thuật ngữ Content SEO và SEO bắt đầu bằng chữ R:

  • Rank Brain: Thuật toán của Google, giúp phân tích các truy vấn để cho ra kết quả tốt nhất.
  • Ranking Factor: Các yếu tố tác động đến thứ hạng trên Google.
  • Redirection: Chuyển hướng từ vị trí này sang vị trí khác (301 Redirect, 302 Redirect)
  • Rel-canonical: Thẻ HTML giúp Google phân biệt được phiên bản gốc và phiên bản trùng lặp của trang web.
  • Responsive design: Thiết kế web tương thích với mọi thiết bị.
  • Robots.txt: Tệp văn bản được dùng để Google thu thập thông tin khu vực của web.
  • RSS Feed: Tập tin có dạng XML tóm tắt nội dung để người dùng có thể tìm kiếm thông tin được dễ dàng hơn.
  • Reciprocal Link: Thuật ngữ chỉ hai trang web liên kết lẫn nhau để đạt được thứ hạng cao trên Google.

S

Các thuật ngữ Content SEO và SEO bắt đầu bằng chữ S:

  • Search Intent: Ý định tìm kiếm của người dùng.
  • Search Volume: Số lần từ khóa được tìm kiếm.
  • Seasonal Trends: Độ tăng và giảm lượt tìm kiếm tự nhiên của từ khóa trong một thời điểm cụ thể.
  • Seed Keyword: Từ khóa gốc hay còn gọi là từ khóa mục tiêu bạn chọn để tập trung tối ưu xếp hạng trên Google.
  • SEO: Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.
  • SERP (Search Engine Ranking Page): Trang kết quả tìm kiếm của Google.
  • Sitemap: Bản đồ trang của một website.
  • Social Media: Mạng xã hội.
  • Spider: Trình thu thập dữ liệu web.
  • SSL Certificate: Lớp cổng bảo mật, được dùng để mã hóa dữ liệu truyền giữa máy chủ đến trình duyệt web.
  • Status Code: Mã phản hồi được gửi về máy chủ theo yêu cầu.
  • Structured Data: Bộ dữ liệu được sắp xếp và gắn thẻ để Google hiểu được thông tin.
  • Subdomain: Phần phụ của tên miền chính, được dùng để tổ chức cấu trúc trang web và thuận lợi hơn trong việc điều hướng.
  • Spin Content: Trộn nội dung. 

T

Các thuật ngữ Content SEO và SEO bắt đầu bằng chữ T:

  • Traffic: Lượt truy cập vào trang web.
  • Traffic Rank: Xếp hạng lượng truy cập so với các trang web khác.
  • TrustRank: Mức độ uy tín của một trang web theo thang điểm ẩn của Google.
  • Title Tag: Tiêu đề trang.

[su_note note_color=”#F3FCFF”]Xem thêm: Bộ 40 cách viết tiêu đề hay và 80 mẫu title hấp dẫn[/su_note]

U

Các thuật ngữ Content SEO và SEO bắt đầu bằng chữ U:

  • Unnatural Links: Liên kết không được chủ sở hữu trang web xác nhận.
  • URL: Địa chỉ, đường link của trang web.
  • User Experience (UX): Trải nghiệm của người dùng.
  • Unique Content: Tính độc đáo/duy nhất của nội dung.

[su_note note_color=”#F3FCFF”]Xem thêm: 10 công cụ Check Unique Content tốt nhất 2023[/su_note]

W

Các thuật ngữ Content SEO và SEO bắt đầu bằng chữ W:

  • White Hat: Chiến thuật SEO tuân thủ các phương pháp và quy tắc của Google.
  • Website Navigation: Yếu tố và thành phần điều hướng trên website.
  • WordPress: Nền tảng quản trị nội dung, xuất bản bài viết trên website, blog.

Lời kết

Với hơn 129+ thuật ngữ SEO và Content SEO, chắc hẳn đã cho bạn một cái nhìn chi tiết hơn về lĩnh vực này rồi đúng không? Hy vọng với những thuật ngữ mà mình đã chia sẻ ở trên, có thể giúp bạn mới vào “ngành” dễ dàng hơn trong việc tìm kiếm thông tin và cả trong công việc.

Share:

Leave A Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Categories

You May Also Like

Trong thế giới SEO hiện đại, Skyscraper Technique (kỹ thuật Nhà chọc trời) đã trở thành một trong những chiến...
Trong thời đại số hóa hiện nay, việc bảo vệ nội dung số đã trở nên cần thiết hơn bao...
Bạn có biết mỗi lần chúng ta tìm kiếm trên Google, những dòng chữ màu xanh lá cây xuất hiện...