Có thể bạn chưa biết Google Search là gì, nhưng mình chắc rằng bạn đã sử dụng nó hàng trăm, hàng ngàn lần rồi đấy. Để hiểu rõ về Google Search, hãy cùng mình tìm hiểu trong bài viết này nhé!
Google Search là gì?
Google Search là công cụ tìm kiếm trực tuyến được sở hữu và vận hành bởi Google LLC. Nó giúp người dùng truy cập vào hàng tỷ trang web và dữ liệu trên toàn thế giới thông qua quá trình tìm kiếm từ khóa.
Bằng cách gõ từ khóa vào thanh tìm kiếm, bạn có thể nhận được danh sách kết quả liên quan đến từ khóa đó. Kết quả tìm kiếm có thể là trang web, hình ảnh, video, bài đánh giá, thông tin vị trí,… Với nhiều tính năng hữu ích thì Google Search là 1 công cụ hỗ trợ viết content không thể thiếu.

Nguồn gốc Google Search
Google Search, còn được gọi là Google Web Search, là một công cụ tìm kiếm trên web được phát triển bởi Google. Dưới đây là lịch sử ngắn gọn về nguồn gốc của Google Search.
1. Sự ra đời của Google Search
Google Search ra đời vào năm 1997, bắt đầu từ một dự án nghiên cứu tại Đại học Stanford của hai sinh viên tiến sĩ Larry Page và Sergey Brin.
Dự án ban đầu mang tên “Backrub”, và sau đó được đổi tên thành Google, từ tạo ra từ “googol”, chỉ một số gồm 1 và 100 chữ số 0, để phản ánh mục tiêu của Google là tổ chức số lượng thông tin khổng lồ trên web.
2. Phát triển và mở rộng
Google nhanh chóng trở thành một trong những công cụ tìm kiếm phổ biến nhất thế giới nhờ thuật toán hiệu quả của nó, giao diện đơn giản và dễ sử dụng. Công cụ được mở rộng chức năng trong 10 năm tiếp theo, bao gồm: Tìm kiếm hình ảnh, video, tin tức, sách, địa điểm, dựa trên ngôn ngữ,…
3. Google Search ngày nay
Ngày nay, Google Search là công cụ tìm kiếm trên web phổ biến nhất thế giới, với hàng tỷ truy vấn tìm kiếm được thực hiện mỗi ngày. Google tiếp tục cải tiến thuật toán tìm kiếm và chức năng của mình để cung cấp cho người dùng kết quả tìm kiếm chính xác và liên quan nhất.
Quy trình hoạt động của Google Search là gì?
1. Crawl dữ liệu
Các bot của Google, được gọi là Googlebots, tiến hành quét các trang web mới và cập nhật. Đây là quá trình “crawling”. Googlebots sẽ ghé thăm trang web và ghi lại thông tin từ trang đó. Thông tin này sẽ được dùng để xác định nội dung và cấu trúc của trang web.
2. Google Index
Sau khi Googlebots thu thập thông tin từ các trang web, thông tin này sẽ được lưu trong “Google Index”. Google Index chứa thông tin về tất cả các trang web mà Google đã quét. Khi bạn tiến hành tìm kiếm, Google sẽ truy cập vào Google Index này để tìm kiếm các trang web phù hợp.
3. Trả kết quả cho người dùng
Khi bạn gõ bất kỳ từ khóa nào, Google sẽ tìm kiếm trong Google Index để xác định trang web có liên quan nhất và trả kết quả cho bạn.
Google sử dụng thuật toán phức tạp để xác định các trang web phù hợp nhất với từ khóa của bạn, dựa trên nhiều yếu tố như chất lượng nội dung, số lượng liên kết đến trang web đó, và nhiều hơn nữa.
Tính năng nổi bật của Google Search là gì?
1. Cung cấp thông tin
Google Search không chỉ giúp bạn tìm kiếm thông tin mà còn hoạt động như một bách khoa toàn thư trực tuyến. Nó có khả năng đọc, phân tích và hiểu được nội dung của hàng tỷ trang web. Chỉ cần tìm từ khóa (bất kỳ lĩnh vực nào: Khoa học, công nghệ, văn hóa,…), bạn sẽ nhận được kết quả phù hợp trong đưa đầy 1s.
Ví dụ: Gõ “lịch sử bóng đá”, Google sẽ cung cấp cho bạn hàng loạt thông tin liên quan từ các nguồn tin cậy.

2. Maps
Google Search kết hợp với Google Maps để cung cấp cho bạn hướng dẫn đường đi chi tiết đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới. Google không chỉ chỉ ra con đường phù hợp, mà còn cung cấp thông tin về tình trạng giao thông, thời gian di chuyển dự kiến, và tùy chọn đường đi khác nếu có.
Ví dụ: Gõ “từ Long An đến quận Bình Thạnh”, Google sẽ hiển thị hướng dẫn chi tiết từ vị trí hiện tại của bạn.

3. Theo dõi kết quả
Google Search không chỉ cung cấp kết quả trận đấu thực tế, mà còn cho phép bạn theo dõi trận đấu trực tiếp ngay trên trang kết quả tìm kiếm. Tính năng này cung cấp cho bạn thông tin tức thì về điểm số, thời gian còn lại của trận đấu, và các thông tin quan trọng khác.
Ví dụ: Gõ “trận đấu Man Utd”, Google sẽ cung cấp kết quả trực tiếp (nếu trận đấu đang diễn ra) hoặc thông tin về các trận đấu sắp tới.

4. Tìm nội dung của website cụ thể
Google cung cấp cho người dùng khả năng tìm kiếm thông tin chính xác từ một trang web cụ thể thông qua lệnh “site:”. Lệnh này giúp người dùng thu hẹp phạm vi tìm kiếm, giảm bớt số lượng kết quả không liên quan và tìm thấy thông tin cần thiết nhanh hơn.
Ví dụ: Gõ “site:bbc.com thời tiết”, Google sẽ chỉ hiển thị kết quả tìm kiếm liên quan đến thời tiết từ trang web của BBC.

5. Tìm website tương tự
Google cho phép người dùng tìm kiếm các trang web tương tự với một trang web cụ thể thông qua lệnh “related:”. Điều này giúp bạn khám phá thêm các nguồn thông tin phong phú và đa dạng hơn.
Ví dụ: Gõ “related:amazon.com”, Google sẽ hiển thị danh sách các trang web tương tự Amazon, như eBay, Walmart và nhiều hơn nữa.

6. Tìm định nghĩa của từ
Với lệnh “define:”, Google Search hoạt động như một từ điển trực tuyến, giúp bạn nhanh chóng tìm ra định nghĩa, nguồn gốc, và sử dụng của bất kỳ từ ngữ nào.
Ví dụ: Gõ “define:AI”, Google sẽ cung cấp cho bạn định nghĩa, lịch sử và các ví dụ về trí tuệ nhân tạo (AI).

7. Kiểm tra lịch bay
Google Search giúp bạn kiểm tra lịch trình của chuyến bay chỉ bằng một số thông tin cơ bản như mã chuyến bay hoặc tên hãng hàng không và ngày bay. Tính năng này hữu ích cho những ai đang lên kế hoạch cho chuyến đi hoặc muốn kiểm tra tình trạng chuyến bay của bạn bè, người thân.
Ví dụ: Gõ “VN 120 lịch bay”, Google sẽ cung cấp thông tin về chuyến bay số 120 của Vietnam Airlines.

8. Tìm kiếm hình ảnh
Google cung cấp dịch vụ tìm kiếm hình ảnh, giúp người dùng tìm kiếm hình ảnh theo từ khóa hoặc thậm chí tìm kiếm hình ảnh tương tự từ một hình ảnh có sẵn. Tính năng này rất hữu ích cho các nhà thiết kế, nghệ sĩ và bất kỳ ai muốn tìm hình ảnh cụ thể.
Ví dụ: Gõ “Hình ảnh biển Đà Nẵng”, Google sẽ hiển thị cho bạn hàng loạt hình ảnh về biển Đà Nẵng từ nhiều nguồn khác nhau.

9. Mô phỏng tiếng động vật
Google đã thêm một tính năng thú vị vào công cụ tìm kiếm của mình: mô phỏng tiếng kêu của động vật. Khi bạn tìm kiếm “tiếng kêu của [tên động vật]”, Google sẽ hiển thị một hộp thông tin với một nút phát âm, giúp bạn nghe được tiếng kêu động vật đó.
Ví dụ: Gõ “tiếng kêu của chó”, Google sẽ hiển thị cho bạn một nút phát âm, giúp bạn nghe được tiếng sủa của chó.

10. Quy đổi tiền tệ và đơn vị
Google Search không chỉ là công cụ tìm kiếm thông tin, mà còn có thể hoạt động như một máy quy đổi tiền tệ và đơn vị nhanh chóng và chính xác. Nếu bạn muốn biết giá trị của một loại tiền tệ hoặc đơn vị đo lường so với loại khác, chỉ cần gõ nó vào Google.
Ví dụ: Gõ “1 USD bằng bao nhiêu VND”, Google sẽ cho bạn biết tỷ giá chuyển đổi hiện tại từ đô la Mỹ sang đồng Việt Nam.

11. Tìm hành lý
Tính năng tìm kiếm hành lý của Google giúp bạn theo dõi tình trạng hành lý của mình khi đi du lịch. Bằng cách nhập mã hành lý vào thanh tìm kiếm, Google sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tình trạng, vị trí và thời gian dự kiến đến của hành lý.
Ví dụ: Bạn đang chờ hành lý sau chuyến bay và muốn kiểm tra tình trạng của nó. Bạn chỉ cần nhập mã hành lý (thường được ghi trên thẻ hành lý) vào thanh tìm kiếm Google, ví dụ: “AA123456”, và bạn sẽ nhận được thông tin về tình trạng hành lý của mình.
12. Tính toán
Google cũng có thể hoạt động như một máy tính, cho phép bạn thực hiện các phép tính toán từ đơn giản đến phức tạp ngay trên thanh tìm kiếm. Bạn chỉ cần nhập phép tính bạn muốn thực hiện, Google sẽ trả lời ngay lập tức.
Ví dụ: Muốn biết kết quả của phép tính 1250 chia cho 50? Đơn giản, chỉ cần nhập “1250/50” vào thanh tìm kiếm Google và bạn sẽ nhận được kết quả ngay lập tức.

13. Tìm các trang đặt Backlink
Bạn muốn biết trang web nào đã liên kết đến trang web của bạn hoặc một trang web cụ thể nào đó? Dùng lệnh “link:” trước URL của trang web cụ thể, Google sẽ trả về tất cả các trang đã liên kết đến trang đó.
Ví dụ: Để xem ai đang liên kết đến trang của Wikipedia, bạn nhập “link:kindcontent.net” vào thanh tìm kiếm Google.

14. Tìm tập tin cụ thể
Google cho phép bạn tìm kiếm các tập tin cụ thể trên web bằng cách sử dụng cú pháp “filetype:”. Bạn chỉ cần nhập từ khóa tìm kiếm theo sau là đuôi tập tin bạn muốn tìm (ví dụ: pdf, doc, ppt,…).
Ví dụ: Nếu bạn muốn tìm tài liệu học Python dạng PDF, bạn chỉ cần nhập “Python tutorial filetype:pdf” và Google sẽ trả về danh sách các tài liệu Python ở định dạng PDF.

Mẹo sử dụng Google Search hiệu quả
1. Thao tác tìm kiếm cơ bản
Thao tác tìm kiếm cơ bản trên Google khá đơn giản:
- Bước 1: Mở trình duyệt web của bạn và điều hướng đến google.com.
- Bước 2: Nhập từ khóa hoặc câu bạn muốn tìm kiếm vào ô tìm kiếm ở giữa màn hình.
- Bước 3: Nhấn Enter hoặc nhấp vào biểu tượng tìm kiếm (hình kính lúp). Google sẽ trả về những kết quả liên quan nhất.
Ví dụ: Bạn muốn tìm hiểu về “lịch sử Việt Nam”. Sau khi nhập từ khóa này, Google sẽ trả về hàng loạt kết quả từ các trang web, hình ảnh, video, đến các bản đồ và tin tức liên quan.

2. Lọc kết quả
Để lọc kết quả tìm kiếm:
- Bước 1: Sau khi thực hiện tìm kiếm cơ bản, nhìn lên phía dưới thanh tìm kiếm. Bạn sẽ thấy các công cụ lọc như “Hình ảnh”, “Video”, “Tin tức”, “Sách”, “Maps”, và “Shopping”.
- Bước 2: Nhấp vào công cụ lọc bạn muốn sử dụng. Kết quả tìm kiếm sẽ được lọc theo yêu cầu của bạn.
Ví dụ: Nếu bạn muốn tìm hình ảnh về “bãi biển Đà Nẵng”, sau khi nhập từ khóa, bạn chọn “Hình ảnh” dưới thanh tìm kiếm để lọc ra chỉ kết quả hình ảnh.

3. Thao tác tìm kiếm nâng cao
Thao tác tìm kiếm nâng cao giúp bạn tìm kết quả chính xác hơn:
- Bước 1: Nhập từ khóa vào ô tìm kiếm như thường lệ.
- Bước 2: Đặt lệnh tìm kiếm nâng cao phía trước hoặc sau từ khóa. Một số lệnh phổ biến bao gồm “site:”, “filetype:”, “intitle:”, “intext:”, “inurl:”.
- Bước 3: Nhấn Enter để tìm kiếm.
Ví dụ: Bạn muốn tìm tài liệu PDF về “marketing”. Bạn nhập “marketing filetype:pdf” và nhấn Enter, Google sẽ trả về tất cả các tài liệu PDF liên quan đến lịch sử Việt Nam.

4. Những “lối tắt” khi dùng Google Search
Dùng dấu ngoặc kép:
- Bước 1: Nhập từ khóa của bạn vào ô tìm kiếm như bình thường.
- Bước 2: Đặt từ khóa của bạn giữa cặp dấu ngoặc kép. Ví dụ, “lịch sử Việt Nam”.
- Bước 3: Nhấn Enter. Google sẽ trả về kết quả chứa cụm từ đúng theo thứ tự bạn đã nhập.
Sử dụng dấu trừ:
- Bước 1: Nhập từ khóa vào ô tìm kiếm.
- Bước 2: Đặt dấu trừ (-) trước từ khóa mà bạn muốn loại bỏ khỏi kết quả tìm kiếm. Ví dụ, nếu bạn muốn tìm “apple” nhưng không muốn kết quả liên quan đến “apple phone”, bạn có thể tìm “apple -phone”.
- Bước 3: Nhấn Enter. Google sẽ loại bỏ tất cả kết quả liên quan đến “phone” khi tìm “apple”.
Sử dụng dấu sao:
- Bước 1: Nhập từ khóa vào ô tìm kiếm, và sử dụng dấu sao (*) để thay thế cho từ mà bạn không nhớ rõ. Ví dụ, “công thức * giác”.
- Bước 2: Nhấn Enter. Google sẽ cố gắng điền vào chỗ trống với từ phù hợp nhất.

5. Google Dorks
Google Dorks là một cách tuyệt vời để tinh chỉnh kết quả tìm kiếm của bạn. Dưới đây là cách sử dụng chúng:
- Bước 1: Nhập từ khóa của bạn vào ô tìm kiếm.
- Bước 2: Sau từ khóa, hãy thêm toán tử tìm kiếm mà bạn muốn sử dụng. Ví dụ, để tìm kiếm tất cả các trang web từ một trang web cụ thể, bạn có thể sử dụng toán tử “site:”. Ví dụ, “site:openai.com GPT-4” sẽ chỉ tìm kiếm các trang web trên openai.com liên quan đến GPT-
- Bước 3: Nhấn Enter để xem kết quả tìm kiếm tinh chỉnh.

6. Google Reverse Image Search
Đây là một công cụ mạnh mẽ cho phép bạn tìm kiếm hình ảnh giống với một hình ảnh cụ thể.
- Bước 1: Mở Google Images (images.google.com).
- Bước 2: Nhấp vào biểu tượng máy ảnh trong thanh tìm kiếm.
- Bước 3: Tải lên hình ảnh mà bạn muốn tìm kiếm hoặc dán URL của hình ảnh đó.
- Bước 4: Nhấn Enter. Google sẽ trả về kết quả tìm kiếm gồm các hình ảnh giống với hình ảnh bạn đã tải lên, cũng như các trang web sử dụng hình ảnh đó.

7. Google Scholar
Google Scholar là một cách tuyệt vời để tìm kiếm các bài viết học thuật, bài báo, và luận văn chuyên về 1 chủ đề cụ thể.
- Bước 1: Mở Google Scholar (scholar.google.com).
- Bước 2: Nhập từ khóa liên quan đến lĩnh vực học thuật bạn quan tâm.
- Bước 3: Nhấn Enter. Google sẽ hiển thị danh sách các bài báo học thuật và tài liệu liên quan.

8. Google Advanced Search
Google Advanced Search giúp bạn tùy chỉnh trang SERP bằng cách cung cấp nhiều thông tin để nhận kết quả chính xác hơn.
- Bước 1: Mở Google Advanced Search (google.com/advanced_search).
- Bước 2: Điền các thông tin vào các trường yêu cầu. Bạn có thể chọn ngôn ngữ, khu vực, định dạng file, v.v.
- Bước 3: Nhấn “Advanced Search” để nhận kết quả tìm kiếm tinh chỉnh.

9. Google Trends
Google Trends giúp bạn nắm bắt xu hướng tìm kiếm hiện tại trên Google, từ đó có thể hiểu hơn về những gì đang hot.
- Bước 1: Mở Google Trends (trends.google.com).
- Bước 2: Nhập từ khóa bạn muốn khám phá vào ô tìm kiếm.
- Bước 3: Nhấn Enter. Google sẽ trả về biểu đồ thể hiện mức độ quan tâm đến từ khóa theo thời gian, cùng với các thông tin khác như xu hướng tìm kiếm theo khu vực, các câu hỏi liên quan, v.v.

10. Google Books
Google Books cho phép bạn tìm kiếm trong nội dung của hàng triệu quyển sách.
- Bước 1: Mở Google Books (books.google.com).
- Bước 2: Nhập từ khóa vào ô tìm kiếm.
- Bước 3: Nhấn Enter. Google sẽ trả về danh sách các quyển sách liên quan, và trong nhiều trường hợp, bạn còn có thể xem trích dẫn trực tiếp từ sách.

11. Google Shopping
Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm để mua sắm, Google Shopping sẽ giúp bạn so sánh giá từ nhiều nguồn.
- Bước 1: Mở Google Shopping (shopping.google.com).
- Bước 2: Nhập tên sản phẩm mà bạn muốn mua vào ô tìm kiếm.
- Bước 3: Nhấn Enter. Google sẽ trả về danh sách các sản phẩm từ các nguồn khác nhau, giúp bạn so sánh giá và chọn lựa tốt nhất.

So sánh Google Search với các công cụ tìm kiếm khác
Tính năng/ Công cụ tìm kiếm | Google Search | Bing | DuckDuckGo | Yahoo Search |
Kết quả tìm kiếm phong phú | Có | Có | Có | Có |
Tìm kiếm ảnh nâng cao | Có | Có | Không | Có |
Tìm kiếm video nâng cao | Có | Có | Không | Có |
Chế độ tìm kiếm an toàn | Có | Có | Có | Có |
Tính năng tìm kiếm giọng nói | Có | Có | Không | Không |
Tính năng dịch | Có | Có | Không | Không |
Tìm kiếm theo ngôn ngữ | Có | Có | Có | Có |
Tính năng kiểm tra thời tiết | Có | Có | Có | Có |
Tìm kiếm thông tin vị trí | Có | Có | Có | Có |
Quảng cáo tìm kiếm | Có | Có | Không | Có |
Tìm kiếm sách | Có | Có | Không | Không |
Chế độ tìm kiếm tối mật | Không | Không | Có | Không |
Lưu ý: Bảng so sánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, mỗi công cụ tìm kiếm có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Trên thực tế, người dùng có thể cân nhắc sử dụng công cụ tìm kiếm nào phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình.
Tương lai của Google Search là gì?
1. Hướng tới trí tuệ nhân tạo
Google đang không ngừng phát triển và nâng cấp công nghệ tìm kiếm của mình với mục tiêu tạo ra một hệ thống tìm kiếm tốt hơn, thông minh hơn.
Trong tương lai, Google Search dự định tăng cường khả năng hiểu ngôn ngữ tự nhiên và nội dung phức tạp hơn nữa thông qua công nghệ trí tuệ nhân tạo.
Điều này giúp Google Search hiểu rõ hơn nhu cầu của người dùng, từ đó cung cấp kết quả tìm kiếm chính xác hơn.
2. Tìm kiếm theo giọng nói
Tìm kiếm bằng giọng nói là một xu hướng tìm kiếm mới và đang trở nên phổ biến. Google đã đầu tư rất nhiều vào việc phát triển công nghệ nhận dạng giọng nói.
Trong tương lai, Google Search sẽ nâng cấp và tối ưu hóa khả năng tìm kiếm bằng giọng nói, giúp người dùng có thể tìm kiếm thông tin một cách nhanh chóng và thuận tiện chỉ bằng cách nói ra điều họ muốn tìm.
3. Tìm kiếm hình ảnh nâng cao
Google đang phát triển công nghệ tìm kiếm hình ảnh nâng cao, giúp người dùng có thể tìm kiếm thông tin dựa trên hình ảnh mà họ có. Điều này không chỉ giúp tìm kiếm thông tin về hình ảnh mà còn giúp tìm kiếm thông tin liên quan đến hình ảnh đó.
4. Tính bảo mật cao hơn
Bảo mật thông tin người dùng là một ưu tiên hàng đầu của Google. Trong tương lai, Google Search sẽ tiếp tục cải thiện và nâng cao tính bảo mật, giúp bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng một cách tốt hơn.
Lưu ý khi sử dụng Google Search là gì?
1. Từ khóa thật đơn giản
Đơn giản là tốt nhất. Trong quá trình tìm kiếm, hãy sử dụng từ khóa thật đơn giản và trực quan nhất có thể. Google có khả năng hiểu ngữ cảnh và nghĩa của từ, vì vậy bạn không cần phải sử dụng ngôn ngữ phức tạp hoặc chính xác.
Ví dụ: Nếu bạn muốn tìm cách nấu mì Phở, hãy nhập “cách nấu Phở” thay vì “phương pháp chuẩn để nấu Phở theo cách truyền thống”.
2. Chỉ sử dụng những từ quan trọng
Tránh việc sử dụng quá nhiều từ không cần thiết trong câu tìm kiếm. Google sẽ tìm kiếm theo những từ quan trọng nhất trong câu của bạn.
Ví dụ: Nếu bạn muốn tìm kiếm “Những điểm du lịch nổi tiếng ở Việt Nam”, bạn có thể loại bỏ “những” và “nổi tiếng” để tìm kiếm “điểm du lịch Việt Nam”.
3. Không cần quá quan tâm chính tả
Dù chính tả quan trọng, Google lại thông minh đến mức nó có thể hiểu những lỗi chính tả và thường sẽ đề xuất từ đúng dựa trên từ sai.
Ví dụ: Nếu bạn gõ “pho bo” thay vì “phở bò”, Google sẽ hiểu và đưa ra kết quả cho “phở bò”.
4. Cẩn thận với thông tin nhận được
Đây là một lời cảnh báo quan trọng. Google chỉ là công cụ tìm kiếm thông tin, và nó không chịu trách nhiệm về tính chính xác của nội dung trên các trang web. Bạn nên đánh giá nguồn thông tin trước khi tin tưởng hoàn toàn vào nó.
5. Kiểm tra nguồn thông tin
Đừng chỉ tin vào kết quả đầu tiên mà Google cung cấp. Hãy kiểm tra và so sánh thông tin từ nhiều nguồn khác nhau trước khi đưa ra quyết định hoặc kết luận.
Ví dụ: Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về một loại thuốc, đừng chỉ tin vào một trang web duy nhất. Thử tìm kiếm thông tin từ các trang web khác nhau và so sánh.
6. Biết sử dụng lệnh tìm kiếm nâng cao
Google Search có rất nhiều lệnh tìm kiếm nâng cao mà người dùng thường không biết đến. Hãy dành thời gian tìm hiểu về các lệnh này để tìm kiếm thông tin một cách hiệu quả hơn.
Ví dụ: Lệnh “site:” cho phép bạn tìm kiếm thông tin chỉ trên một trang web cụ thể. Bạn có thể sử dụng “site:wikipedia.org” để tìm kiếm thông tin chỉ trên Wikipedia.
7. Sử dụng Google Search Tools
Công cụ này giúp bạn lọc kết quả tìm kiếm theo thời gian, loại kết quả và nhiều tiêu chí khác. Đừng bỏ qua chúng khi tìm kiếm thông tin.
Ví dụ: Bạn muốn tìm các bài viết về “điều hòa không khí” đã được đăng tải trong tháng qua. Chọn “Tools” dưới thanh tìm kiếm, sau đó chọn “Any time” và chọn “Past month”.
8. Nhận biết các kết quả quảng cáo
Các kết quả quảng cáo thường xuất hiện ở đầu trang kết quả tìm kiếm và có chú thích “Ad” màu xanh lá cây. Hãy nhận biết và phân biệt chúng với các kết quả tìm kiếm thông thường.
Ví dụ: Bạn muốn mua một chiếc điện thoại mới và nhập từ khóa “mua điện thoại” vào Google. Các kết quả đầu tiên thường là quảng cáo từ các trang thương mại điện tử.
9. Tìm kiếm chính xác
Khi muốn tìm một cụm từ hoặc câu chính xác, hãy sử dụng dấu ngoặc kép (“). Điều này giúp Google hiểu bạn đang tìm kiếm chính xác cụm từ đó, không phải từng từ riêng lẻ.
Ví dụ: Bạn muốn tìm bài hát với lời “I’m in love with the shape of you”. Hãy nhập “I’m in love with the shape of you” vào Google để tìm kiếm.
10. Tránh chia sẻ thông tin cá nhân
Khi sử dụng Google Search, hãy cẩn thận với những thông tin cá nhân bạn chia sẻ. Một số kết quả tìm kiếm có thể yêu cầu bạn nhập thông tin cá nhân như địa chỉ email hoặc số điện thoại. Luôn cân nhắc trước khi chia sẻ.
Ví dụ: Khi bạn tìm kiếm một phần mềm hoặc dịch vụ, trang web có thể yêu cầu bạn cung cấp email để nhận bản dùng thử miễn phí. Hãy xem xét kỹ lưỡng trước khi quyết định cung cấp thông tin của bạn.
Lời kết
Vậy là bạn đã hiểu rõ Google Search là gì, cách nó hoạt động và những tính năng tuyệt vời mà nó mang lại. Google Search không chỉ là công cụ tìm kiếm thông tin, mà còn là cầu nối giữa bạn và thế giới thông tin không giới hạn. Ngoài ra, đừng quên Kind Content là nơi luôn cập nhật kiến thức miễn phí giúp bạn!